中文 Trung Quốc
栽植
栽植
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trồng
để ghép
栽植 栽植 phát âm tiếng Việt:
[zai1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
to plant
to transplant
栽種 栽种
栽種機 栽种机
栽贓 栽赃
桀 桀
桀王 桀王
桀貪驁詐 桀贪骜诈