中文 Trung Quốc
  • 栽贓 繁體中文 tranditional chinese栽贓
  • 栽赃 简体中文 tranditional chinese栽赃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đến khung sb (bằng cách trồng sth vào chúng)
栽贓 栽赃 phát âm tiếng Việt:
  • [zai1 zang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to frame sb (by planting sth on them)