中文 Trung Quốc
栽贓
栽赃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến khung sb (bằng cách trồng sth vào chúng)
栽贓 栽赃 phát âm tiếng Việt:
[zai1 zang1]
Giải thích tiếng Anh
to frame sb (by planting sth on them)
栽跟頭 栽跟头
桀 桀
桀王 桀王
桀驁不遜 桀骜不逊
桁 桁
桁 桁