中文 Trung Quốc
栽培
栽培
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát triển
để trồng
đào tạo
để giáo dục
để cư xử
栽培 栽培 phát âm tiếng Việt:
[zai1 pei2]
Giải thích tiếng Anh
to grow
to cultivate
to train
to educate
to patronize
栽子 栽子
栽植 栽植
栽種 栽种
栽贓 栽赃
栽跟頭 栽跟头
桀 桀