中文 Trung Quốc
栽
栽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát triển
trồng
để chèn
để buộc trên sb
rơi đầu tiên
栽 栽 phát âm tiếng Việt:
[zai1]
Giải thích tiếng Anh
to grow
to plant
to insert
to force on sb
to fall head first
栽倒 栽倒
栽培 栽培
栽子 栽子
栽種 栽种
栽種機 栽种机
栽贓 栽赃