中文 Trung Quốc
  • 格魯吉亞人 繁體中文 tranditional chinese格魯吉亞人
  • 格鲁吉亚人 简体中文 tranditional chinese格鲁吉亚人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Gruzian hoặc Gruzia (người)
格魯吉亞人 格鲁吉亚人 phát âm tiếng Việt:
  • [Ge2 lu3 ji2 ya4 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • Gruzian or Georgian (person)