中文 Trung Quốc
  • 格瑞那達 繁體中文 tranditional chinese格瑞那達
  • 格瑞那达 简体中文 tranditional chinese格瑞那达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Grenada, đảo quốc gia tại vùng biển Caribbe (Tw)
格瑞那達 格瑞那达 phát âm tiếng Việt:
  • [Ge2 rui4 na4 da2]

Giải thích tiếng Anh
  • Grenada, island country in the Caribbean Sea (Tw)