中文 Trung Quốc
格薩爾
格萨尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vua Gesar, anh hùng của một chu kỳ sử thi Tây Tạng và Mông Cổ
格薩爾 格萨尔 phát âm tiếng Việt:
[Ge2 sa4 er3]
Giải thích tiếng Anh
King Gesar, hero of a Tibetan and Mongolian epic cycle
格蘭氏陰性 格兰氏阴性
格蘭特 格兰特
格蘭芬多 格兰芬多
格言 格言
格調 格调
格里姆斯塔 格里姆斯塔