中文 Trung Quốc
格網
格网
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(toán học). lưới
格網 格网 phát âm tiếng Việt:
[ge2 wang3]
Giải thích tiếng Anh
(math.) lattice
格緻 格致
格羅寧根 格罗宁根
格羅茲尼 格罗兹尼
格薩爾 格萨尔
格蘭氏陰性 格兰氏阴性
格蘭特 格兰特