中文 Trung Quốc
格篩
格筛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoa râm (khai thác mỏ)
格篩 格筛 phát âm tiếng Việt:
[ge2 shai1]
Giải thích tiếng Anh
grizzly (mining)
格網 格网
格緻 格致
格羅寧根 格罗宁根
格萊美獎 格莱美奖
格薩爾 格萨尔
格蘭氏陰性 格兰氏阴性