中文 Trung Quốc- 格林尼治
- 格林尼治
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Greenwich (vị trí cũ của đài quan sát Greenwich, kinh độ số không)
- đề cập đến Greenwich mean time
格林尼治 格林尼治 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Greenwich (former location of Greenwich observatory, at zero longitude)
- refers to Greenwich mean time