中文 Trung Quốc
木然
木然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Stupefied
木然 木然 phát âm tiếng Việt:
[mu4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
stupefied
木片 木片
木版 木版
木犀 木犀
木球 木球
木琴 木琴
木瓜 木瓜