中文 Trung Quốc
木犀
木犀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Osmanthus
木犀 木犀 phát âm tiếng Việt:
[mu4 xi5]
Giải thích tiếng Anh
osmanthus
木犀肉 木犀肉
木球 木球
木琴 木琴
木瓦 木瓦
木目金 木目金
木筏 木筏