中文 Trung Quốc
木琴
木琴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xylophone
木琴 木琴 phát âm tiếng Việt:
[mu4 qin2]
Giải thích tiếng Anh
xylophone
木瓜 木瓜
木瓦 木瓦
木目金 木目金
木管樂器 木管乐器
木節 木节
木糖 木糖