中文 Trung Quốc
  • 木球 繁體中文 tranditional chinese木球
  • 木球 简体中文 tranditional chinese木球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cricket (bóng)
  • cũng được gọi là 板球 [ban3 qiu2]
木球 木球 phát âm tiếng Việt:
  • [mu4 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • cricket (ball game)
  • also called 板球[ban3 qiu2]