中文 Trung Quốc
木球
木球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cricket (bóng)
cũng được gọi là 板球 [ban3 qiu2]
木球 木球 phát âm tiếng Việt:
[mu4 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
cricket (ball game)
also called 板球[ban3 qiu2]
木琴 木琴
木瓜 木瓜
木瓦 木瓦
木筏 木筏
木管樂器 木管乐器
木節 木节