中文 Trung Quốc
木棉科
木棉科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Họ Bombacaceae (thực vật học)
木棉科 木棉科 phát âm tiếng Việt:
[mu4 mian2 ke1]
Giải thích tiếng Anh
Bombacaceae (botany)
木棉花 木棉花
木棍 木棍
木椆 木椆
木炭 木炭
木然 木然
木片 木片