中文 Trung Quốc
木椆
木椆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loại gỗ được sử dụng để làm cho punting cực cho thuyền bè (cũ)
木椆 木椆 phát âm tiếng Việt:
[mu4 zhou4]
Giải thích tiếng Anh
type of wood used to make punting poles for boats (old)
木樁 木桩
木炭 木炭
木然 木然
木版 木版
木犀 木犀
木犀肉 木犀肉