中文 Trung Quốc
木炭
木炭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
than gỗ
木炭 木炭 phát âm tiếng Việt:
[mu4 tan4]
Giải thích tiếng Anh
charcoal
木然 木然
木片 木片
木版 木版
木犀肉 木犀肉
木球 木球
木琴 木琴