中文 Trung Quốc
果報
果报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Karma
số phận xác định trước (Phật giáo)
果報 果报 phát âm tiếng Việt:
[guo3 bao4]
Giải thích tiếng Anh
karma
preordained fate (Buddhism)
果如所料 果如所料
果子 果子
果子凍 果子冻
果子醬 果子酱
果子露 果子露
果實 果实