中文 Trung Quốc
  • 果如所料 繁體中文 tranditional chinese果如所料
  • 果如所料 简体中文 tranditional chinese果如所料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cũng giống như mong đợi
果如所料 果如所料 phát âm tiếng Việt:
  • [guo3 ru2 suo3 liao4]

Giải thích tiếng Anh
  • just as expected