中文 Trung Quốc
果子
果子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái cây
果子 果子 phát âm tiếng Việt:
[guo3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
fruit
果子凍 果子冻
果子狸 果子狸
果子醬 果子酱
果實 果实
果實散播 果实散播
果實累累 果实累累