中文 Trung Quốc
果子露
果子露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồ uống trái cây
果子露 果子露 phát âm tiếng Việt:
[guo3 zi5 lu4]
Giải thích tiếng Anh
fruit drink
果實 果实
果實散播 果实散播
果實累累 果实累累
果戈里 果戈里
果播 果播
果敢 果敢