中文 Trung Quốc
板書
板书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để viết trên các bảng đen
viết trên các bảng đen
板書 板书 phát âm tiếng Việt:
[ban3 shu1]
Giải thích tiếng Anh
to write on the blackboard
writing on the blackboard
板板 板板
板板六十四 板板六十四
板栗 板栗
板條 板条
板條箱 板条箱
板樁 板桩