中文 Trung Quốc
板樁
板桩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng cọc
板樁 板桩 phát âm tiếng Việt:
[ban3 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
sheet pile
板樓 板楼
板橋 板桥
板橋市 板桥市
板滯 板滞
板煙 板烟
板牙 板牙