中文 Trung Quốc
  • 板板六十四 繁體中文 tranditional chinese板板六十四
  • 板板六十四 简体中文 tranditional chinese板板六十四
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • unaccommodating
  • cứng nhắc
板板六十四 板板六十四 phát âm tiếng Việt:
  • [ban3 ban3 liu4 shi2 si4]

Giải thích tiếng Anh
  • unaccommodating
  • rigid