中文 Trung Quốc
板栗
板栗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc hạt dẻ
板栗 板栗 phát âm tiếng Việt:
[ban3 li4]
Giải thích tiếng Anh
Chinese chestnut
板梁橋 板梁桥
板條 板条
板條箱 板条箱
板樓 板楼
板橋 板桥
板橋市 板桥市