中文 Trung Quốc
朝陽產業
朝阳产业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngành công nghiệp mặt trời mọc
朝陽產業 朝阳产业 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 yang2 chan3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
sunrise industry
朝陽縣 朝阳县
朝陽門 朝阳门
朝雨 朝雨
朝露暮靄 朝露暮霭
朝露溘至 朝露溘至
朝韓 朝韩