中文 Trung Quốc
朝韓
朝韩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bắc và Nam Triều tiên
朝韓 朝韩 phát âm tiếng Việt:
[Chao2 Han2]
Giải thích tiếng Anh
North and South Korea
朝饔夕飧 朝饔夕飧
朝鮮 朝鲜
朝鮮中央新聞社 朝鲜中央新闻社
朝鮮人 朝鲜人
朝鮮八道 朝鲜八道
朝鮮勞動黨 朝鲜劳动党