中文 Trung Quốc
朝雨
朝雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi sáng mưa
朝雨 朝雨 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
morning rain
朝露 朝露
朝露暮靄 朝露暮霭
朝露溘至 朝露溘至
朝饔夕飧 朝饔夕飧
朝鮮 朝鲜
朝鮮中央新聞社 朝鲜中央新闻社