中文 Trung Quốc
朝陽門
朝阳门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chaoyangmen khu phố Bắc Kinh
朝陽門 朝阳门 phát âm tiếng Việt:
[Chao2 yang2 men2]
Giải thích tiếng Anh
Chaoyangmen neighborhood of Beijing
朝雨 朝雨
朝露 朝露
朝露暮靄 朝露暮霭
朝韓 朝韩
朝饔夕飧 朝饔夕飧
朝鮮 朝鲜