中文 Trung Quốc
杜
杜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Du
Birchleaf lê (cây)
để ngăn chặn
để ngăn chặn
để hạn chế
杜 杜 phát âm tiếng Việt:
[du4]
Giải thích tiếng Anh
birchleaf pear (tree)
to stop
to prevent
to restrict
杜仲 杜仲
杜伊斯堡 杜伊斯堡
杜口 杜口
杜哈 杜哈
杜塞 杜塞
杜塞爾多夫 杜塞尔多夫