中文 Trung Quốc
杏仁體
杏仁体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạch hạnh nhân
杏仁體 杏仁体 phát âm tiếng Việt:
[xing4 ren2 ti3]
Giải thích tiếng Anh
amygdala
杏子 杏子
杏林 杏林
杏林區 杏林区
杏眼 杏眼
杏花嶺 杏花岭
杏花嶺區 杏花岭区