中文 Trung Quốc
  • 杏林 繁體中文 tranditional chinese杏林
  • 杏林 简体中文 tranditional chinese杏林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rừng cây Mai
  • hình. Các thuật ngữ danh cho bác sĩ tốt (cf Dr Dong Feng 董奉, thế kỷ thứ 3, yêu cầu bệnh nhân của mình để trồng cây Mai thay vì trả tiền lệ phí)
  • Xinglin huyện hạ môn thành phố (đổi tên thành Haicang 海沧区 năm 2003)
杏林 杏林 phát âm tiếng Việt:
  • [xing4 lin2]

Giải thích tiếng Anh
  • forest of apricot trees
  • fig. honorific term for fine doctor (cf Dr Dong Feng 董奉, 3rd century AD, asked his patients to plant apricot trees instead of paying fees)
  • Xinglin district of Xiamen city (renamed Haicang 海沧区 in 2003)