中文 Trung Quốc
杏花嶺
杏花岭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xinghualing huyện Thái Nguyên thành phố 太原市 [Tai4 yuan2 shi4], Shanxi
杏花嶺 杏花岭 phát âm tiếng Việt:
[Xing4 hua1 ling3]
Giải thích tiếng Anh
Xinghualing district of Taiyuan city 太原市[Tai4 yuan2 shi4], Shanxi
杏花嶺區 杏花岭区
杏花村 杏花村
杏鮑菇 杏鲍菇
材料 材料
材料學 材料学
材料科學 材料科学