中文 Trung Quốc- 杏林區
- 杏林区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Xinglin huyện hạ môn thành phố 廈門市|厦门市 (được đổi tên thành Haicang district 海滄區|海沧区 năm 2003)
杏林區 杏林区 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Xinglin district of Xiamen city 廈門市|厦门市 (renamed Haicang district 海滄區|海沧区 in 2003)