中文 Trung Quốc
本鄉
本乡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà làng
vị trí bản xứ
本鄉 本乡 phát âm tiếng Việt:
[ben3 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
home village
one's native place
本金 本金
本錢 本钱
本領 本领
本體 本体
本體論 本体论
札 札