中文 Trung Quốc
望風
望风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vào lookout
để giữ cho xem
望風 望风 phát âm tiếng Việt:
[wang4 feng1]
Giải thích tiếng Anh
to be on the lookout
to keep watch
望風捕影 望风捕影
望風而逃 望风而逃
朝 朝
朝 朝
朝三暮四 朝三暮四
朝不保夕 朝不保夕