中文 Trung Quốc
望風而逃
望风而逃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy trốn nhìn chỉ (thành ngữ)
望風而逃 望风而逃 phát âm tiếng Việt:
[wang4 feng1 er2 tao2]
Giải thích tiếng Anh
to flee at the mere sight of (idiom)
朝 朝
朝 朝
朝 朝
朝不保夕 朝不保夕
朝不慮夕 朝不虑夕
朝中 朝中