中文 Trung Quốc
服喪
服丧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong tang
服喪 服丧 phát âm tiếng Việt:
[fu2 sang1]
Giải thích tiếng Anh
in mourning
服完 服完
服帖 服帖
服役 服役
服服 服服
服毒 服毒
服氣 服气