中文 Trung Quốc
服完
服完
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phục vụ trong (một câu)
服完 服完 phát âm tiếng Việt:
[fu2 wan2]
Giải thích tiếng Anh
serve out (a sentence)
服帖 服帖
服役 服役
服從 服从
服毒 服毒
服氣 服气
服法 服法