中文 Trung Quốc
服毒
服毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có chất độc
服毒 服毒 phát âm tiếng Việt:
[fu2 du2]
Giải thích tiếng Anh
to take poison
服氣 服气
服法 服法
服滿 服满
服眾 服众
服硬 服硬
服罪 服罪