中文 Trung Quốc
服氣
服气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được thuyết phục
chấp nhận
服氣 服气 phát âm tiếng Việt:
[fu2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to be convinced
to accept
服法 服法
服滿 服满
服用 服用
服硬 服硬
服罪 服罪
服老 服老