中文 Trung Quốc
明白
明白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
rõ ràng
rõ ràng
để hiểu
nhận ra
明白 明白 phát âm tiếng Việt:
[ming2 bai5]
Giải thích tiếng Anh
clear
obvious
unequivocal
to understand
to realize
明皎 明皎
明目張膽 明目张胆
明眸皓齒 明眸皓齿
明瞭 明了
明知 明知
明知故問 明知故问