中文 Trung Quốc
明眸皓齒
明眸皓齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có sáng mắt và hàm răng trắng
明眸皓齒 明眸皓齿 phát âm tiếng Việt:
[ming2 mou2 hao4 chi3]
Giải thích tiếng Anh
to have bright eyes and white teeth
明眼人 明眼人
明瞭 明了
明知 明知
明知故犯 明知故犯
明確 明确
明礬 明矾