中文 Trung Quốc
明知故問
明知故问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt một câu hỏi đã biết câu trả lời
明知故問 明知故问 phát âm tiếng Việt:
[ming2 zhi1 gu4 wen4]
Giải thích tiếng Anh
to ask a question, already knowing the answer
明知故犯 明知故犯
明確 明确
明礬 明矾
明窗淨几 明窗净几
明細 明细
明細表 明细表