中文 Trung Quốc
明瞭
明了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiểu rõ ràng
để được rõ ràng về
đồng bằng
rõ ràng
明瞭 明了 phát âm tiếng Việt:
[ming2 liao3]
Giải thích tiếng Anh
to understand clearly
to be clear about
plain
clear
明知 明知
明知故問 明知故问
明知故犯 明知故犯
明礬 明矾
明示 明示
明窗淨几 明窗净几