中文 Trung Quốc
  • 交纏 繁體中文 tranditional chinese交纏
  • 交缠 简体中文 tranditional chinese交缠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tréo với nhau
  • để pha lộn
交纏 交缠 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao1 chan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to intertwine
  • to intermingle