中文 Trung Quốc
交誼
交谊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hiệp hội
Hiệp thông
tình bạn
交誼 交谊 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
association
communion
friendship
交誼舞 交谊舞
交談 交谈
交警 交警
交變流電 交变流电
交變電流 交变电流
交貨 交货