中文 Trung Quốc
交臂
交臂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay
cánh tay trong tay
rất gần
交臂 交臂 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 bi4]
Giải thích tiếng Anh
linking arms
arm in arm
very close
交臂失之 交臂失之
交與 交与
交融 交融
交誼 交谊
交誼舞 交谊舞
交談 交谈