中文 Trung Quốc
交誼舞
交谊舞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xã hội khiêu vũ
Dạ hội khiêu vũ
交誼舞 交谊舞 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 yi4 wu3]
Giải thích tiếng Anh
social dance
ballroom dancing
交談 交谈
交警 交警
交變 交变
交變電流 交变电流
交貨 交货
交貨期 交货期