中文 Trung Quốc
  • 交納 繁體中文 tranditional chinese交納
  • 交纳 简体中文 tranditional chinese交纳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trả tiền (thuế hoặc lệ phí)
交納 交纳 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao1 na4]

Giải thích tiếng Anh
  • to pay (taxes or dues)